Kỹ thuật cơ điện tử

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) B03; C01; C02; X02 26.74 26.38 25.47
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) A00; A01
Cơ điện tử – hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) B03; C01; C02; X02 26.19 25.24 24.02
Cơ điện tử – hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) A00; A01; D26
Cơ điện tử – hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản) B03; C01; C02; X02 25.68 25.11 23.85
Cơ điện tử – hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản) A00; A01; D28
Kỹ thuật Cơ điện tử B03; C01; C02; X02 27.9 27.49 26.75
Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01
2 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; X06 24.93 25.66 24.87
3 Đại Học Phenikaa Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01; X06; X07 20 20 20
Cơ điện tử ô tô A00; A01; A04; C01; D07; X06 19 20 20
4 Trường Đại học Thủ Dầu Một Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 21.75 18.5 16
5 Trường Đại Học Thủy Lợi Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07; C01 23.33 24.83 24.31
Kỹ thuật cơ điện tử X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
6 Trường Đại Học Tôn Đức Thắng Kỹ thuật cơ điện tử A00 28.55 31.3 29.9
Kỹ thuật cơ điện tử A01; C01; D01; D07; X06; X26
7 Đại Học Cần Thơ Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; X06 22.35 23.63 23.1
8 Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; D07; X06; X26 24.93 25.35 24.55
9 Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)  Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C01; X06 25.5 24.45 22.9
10 Trường Đại Học Nha Trang Kỹ thuật cơ điện tử (Toán, Văn, Anh, Lí) 21 17
Kỹ thuật cơ điện tử C01; X02; X03; X04; D01
11 Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam Kỹ thuật Cơ điện tử X02 23.1 24 23
Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; C02; D01
12 Trường Đại Học Phạm Văn Đồng Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; X05 15 15
13 Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01; X06 23.5 24 22.95
14 Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên Kỹ thuật cơ điện tử 22 17 17
Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; C02; D01; D07
15 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên Cơ điện tử A00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X23 19.75 20.1 16
Cơ điện tử A04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22
16 Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) A00; A01; C02; D01; X06; X26 15
17 Trường Đại Học Văn Lang Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01; X26 15 16 16
18 Trường Đại Học Đông Á Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 15
19 Trường Đại học Sao Đỏ Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 15 16 16
20 Trường Đại học Công Nghệ TPHCM Kỹ thuật cơ điện tử C01; C03; C04; D01; X01; X02 15 16 16
21 Trường Đại Học Yersin Đà Lạt Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56 15.5 17
22 Trường Đại học Việt Nhật – ĐHQG Hà Nội Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 20.5 20 20
23 Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 15 15 15
24 Trường Đại Học Nông Lâm Huế Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 16 15 15
25 Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; X26 15
26 Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; C03; C04; D01; D04; D30; X06; X07; X08; X25; X37 17.5
27 Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á Cơ điện tử
Cơ điện tử A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
28 Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; X06 25.73

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT