Công nghệ kỹ thuât cơ khí

STT Tên trường Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2025 Điểm chuẩn 2024 Điểm chuẩn 2023
1 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; X06; X07 23.72 24.35 23.42
Công nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh) A00; A01; X06; X07 20.45
2 Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; X05; X06; X07 25.5 23.5 22.25
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CT tăng cường TA) A00; A01; C01; X05; X06; X07 23.25 22 20
3 Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định) A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 22 17.5 17.5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội) A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 23.5 22.8 22
4 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) D01 25.02 24.25 23.2
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; C01
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) A01 24.35
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) A00; C01; D01
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) D01 24.75
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) A00; A01; C01
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) D01 27.83 25.1
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) A00; A01; C01
5 Trường Đại Học Hùng Vương Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A01; D01; X06; X25 18 18 16
6 Trường Đại Học Phạm Văn Đồng Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; X05 15 15
7 Trường Đại Học Trà Vinh Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 15 15 15
8 Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, A02, C01, X06, X07 23.1
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao) A00, A01, A02, C01, X06, X07 23.1
9 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 17 15.5 15
10 Trường Đại Học Điện Lực Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 22.58 23.25 22.3
11 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 14 15 15
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) 15 15
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 15 15
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
12 Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên Công nghệ sản xuất tự động A00; A01; C01; C02; D01; D07 20 17 17
13 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) A00; A01; C01; D01; X07; X06 21.1 21.6 19.7
14 Trường Đại Học Cửu Long Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 15 15 15
15 Trường Đại học Sao Đỏ Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 15 17 17
16 Trường Đại Học Lạc Hồng Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01; X02; X04; X08; A03; A04 15.25 15.1 15.1
17 Trường Đại Học Thành Đông Công nghệ kỹ thuật cơ khí 14
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07; D08
18 Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; D01; X26 15 15 15
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử – Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; D01; X26 15
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) A00; A01; C00; D01 15 15
19 Trường Đại Học Tiền Giang ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí C01; C02; D01; A00; A01; D07 15 15 15
ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)
20 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; C01; C02; D01; X02; X03 17 18
21 Trường Đại Học Phan Thiết Cơ khí chế tạo máy
Cơ khí chế tạo máy A00; A01; A02; C01
22 Trường Đại Học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01; X01 16 17 16.5
23 Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16 15 18
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
24 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 15 16 16
25 Trường Đại Học Nông Lâm Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 18.5 15 15
26 Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 14 16 16
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu) A00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07 14
27 Trường Đại Học Công Nghiệp Việt – Hung Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 16 15 15
28 Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D04; X17; X21; X23 15 15 15
29 Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25; D27; D28; D29; D30; D32; D33; D34; D35; D37; D38; D39; D40; D84; D86; D87; D88 15

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT