|
1
|
Tiếng Anh tài chính kế toán
|
A01; D01; D07
|
24.1
|
34.73
|
34.4
|
|
|
2
|
Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính
|
A00; A01; D01; D07
|
25.43
|
26.13
|
25.85
|
|
|
3
|
Kinh tế chính trị – tài chính
|
A00; A01; D01; D07
|
24.92
|
|
|
|
|
4
|
Kinh tế đầu tư
|
A00; A01; D01; D07
|
25.56
|
|
|
|
|
5
|
Kinh tế đầu tư (Theo định hướng ACCA)
|
A01; D01; D07
|
22.82
|
|
|
|
|
6
|
Toán tài chính
|
A00; A01; D01; D07
|
24.57
|
|
|
|
|
7
|
Quản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịch
|
A00; A01; D01; D07
|
24.98
|
26.22
|
26.17
|
|
|
8
|
Quản trị doanh nghiệp (Theo định hướng ICAEW CFAB)
|
A01; D01; D07
|
22.58
|
|
|
|
|
9
|
Marketing
|
A00; A01; D01; D07
|
26.23
|
|
|
|
|
10
|
Digital Marketing (theo định hướng ICDL)
|
A01; D01; D07
|
23.44
|
|
|
|
|
11
|
Digital Marketing (theo định hướng ICDL), phân hiệu TP. HCM
|
|
|
35.31
|
|
|
|
12
|
Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản
|
A00; A01; D01; D07
|
21.51
|
|
|
|
|
13
|
Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản (Theo định hướng ACCA)
|
A01; D01; D07
|
21
|
|
|
|
|
14
|
Kinh doanh quốc tế (Theo định hướng ICAEW CFAB)
|
A01; D01; D07
|
24.89
|
|
|
|
|
15
|
Tài chính – Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê)
|
A00; A01; D01; D07
|
25.47
|
26.38
|
25.94
|
|
|
16
|
Tài chính – Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê)
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Tài chính – Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)
|
A00; A01; D01; D07
|
26.31
|
26.85
|
26.04
|
|
|
18
|
Tài chính – Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Tài chính – Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)
|
A00; A01; D01; D07
|
25.4
|
26.22
|
25.8
|
|
|
20
|
Tài chính – Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme)
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Thuế và Quản trị thuế (Theo định hướng ACCA)
|
A01; D01; D07
|
21
|
|
|
|
|
23
|
Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)
|
A01; D01; D07
|
21.3
|
36.15
|
|
|
|
24
|
Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW CFAB)
|
A01; D01; D07
|
21
|
35.36
|
|
|
|
25
|
Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)
|
A01; D01; D07
|
21
|
35.4
|
|
|
|
26
|
Ngân hàng (Theo định hướng ICAEW CFAB)
|
A01; D01; D07
|
21
|
|
|
|
|
27
|
Đầu tư tài chính (Theo định hướng ICAEW CFAB)
|
A01; D01; D07
|
21
|
|
|
|
|
28
|
Bảo hiểm – Ngân hàng -Tài chính (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Tài chính bảo hiểm
|
A00; A01; D01; D07
|
22.56
|
|
|
|
|
30
|
Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)
|
A01; D01; D07
|
21.5
|
|
|
|
|
33
|
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCM
|
|
|
34.35
|
|
|
|
34
|
Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA)
|
A01; D01; D07
|
21
|
|
|
|
|
35
|
Kế toán công (Theo định hướng ACCA)
|
A01; D01; D07
|
21.5
|
|
|
|
|
36
|
Kiểm toán
|
A00; A01; D01; D07
|
26.6
|
|
|
|
|
37
|
Kiểm toán
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Kiểm toán (theo định hướng ICAEW CFAB)
|
A01; D01; D07
|
21.5
|
|
|
|
|
39
|
Kiểm toán (theo định hướng ICAEW CFAB), phân hiệu TP. HCM
|
|
|
35.7
|
|
|
|
40
|
Quản lý tài chính công
|
A00; A01; D01; D07
|
22.55
|
|
|
|
|
41
|
Tin học tài chính kế toán
|
A00; A01; D01; D07
|
25.07
|
26.03
|
25.94
|
|
|
42
|
Tin học tài chính kế toán
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Luật kinh doanh
|
A00; A01; D01; D07
|
25.12
|
|
|
|
|
44
|
Khoa học dữ liệu trong tài chính
|
A00; A01; D01; D07
|
25.52
|
|
|
|
|
45
|
Khoa học dữ liệu trong tài chính
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán
|
A00; A01; D01; D07
|
24.97
|
|
|
|
|
47
|
Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán
|
|
|
|
|
|