|
1
|
Ngôn ngữ Anh
|
A00; A01; D01; D07
|
26.51
|
35.6
|
36.5
|
|
|
2
|
Kinh tế học (ngành Kinh tế)
|
A00; A01; D01; D07
|
26.52
|
27.2
|
27.1
|
|
|
3
|
Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)
|
A00; A01; D01; D07
|
25.8
|
27.01
|
27.05
|
|
|
4
|
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)
|
A00; A01; D01; D07
|
26.79
|
27.34
|
27.15
|
|
|
5
|
Kinh tế đầu tư
|
A00; A01; D01; D07
|
27.5
|
27.4
|
27.5
|
|
|
6
|
Kinh tế Đầu tư – CT CLC2
|
A00; A01; D01; D07
|
26.5
|
|
|
|
|
7
|
Kinh tế phát triển
|
A00; A01; D01; D07
|
26.77
|
27.2
|
27.35
|
|
|
8
|
Kinh tế phát triển – CT CLC1
|
A00; A01; D01; D07
|
25.25
|
|
|
|
|
9
|
Kinh tế quốc tế
|
A00; A01; D01; D07
|
28.13
|
27.54
|
27.35
|
|
|
10
|
Kinh tế quốc tế – CT CLC3
|
A00; A01; D01; D07
|
26.42
|
|
|
|
|
11
|
Thống kê kinh tế
|
A00; A01; D01; D07
|
26.79
|
36.23
|
36.2
|
|
|
12
|
Toán kinh tế
|
A00; A01; D01; D07
|
26.73
|
36.2
|
35.95
|
|
|
13
|
Quan hệ công chúng
|
A00; A01; D01; D07
|
28.07
|
28.18
|
27.2
|
|
|
14
|
Quan hệ công chúng – CT CLC2
|
A00; A01; D01; D07
|
26.5
|
|
|
|
|
15
|
Quản trị kinh doanh
|
A00; A01; D01; D07
|
27.1
|
27.15
|
27.25
|
|
|
16
|
Quản trị Kinh doanh – CT CLC2
|
A00; A01; D01; D07
|
26.5
|
|
|
|
|
17
|
Quản trị kinh doanh – CT tiên tiến TT1
|
A00; A01; D01; D07
|
24.75
|
|
|
|
|
18
|
Marketing
|
A00; A01; D01; D07
|
28.12
|
27.78
|
27.55
|
|
|
19
|
Digital Marketing – CT CLC3
|
A00; A01; D01; D07
|
26.42
|
|
|
|
|
20
|
Bất động sản
|
A00; A01; D01; D07
|
25.41
|
26.83
|
26.4
|
|
|
21
|
Kinh doanh quốc tế
|
A00; A01; D01; D07
|
28.6
|
27.71
|
27.5
|
|
|
22
|
Quản trị Kinh doanh quốc tế – CT CLC3
|
A00; A01; D01; D07
|
26.42
|
|
|
|
|
23
|
Quản trị Kinh doanh quốc tế – CT tiên tiến TT2
|
A00; A01; D01; D07
|
25.5
|
|
|
|
|
24
|
Kinh doanh thương mại
|
A00; A01; D01; D07
|
28
|
27.57
|
27.35
|
|
|
25
|
Thương mại điện tử
|
A00; A01; D01; D07
|
28.83
|
28.02
|
27.65
|
|
|
26
|
Thương mại điện tử – CT CLC3
|
A00; A01; D01; D07
|
26.42
|
|
|
|
|
27
|
Tài chính – Ngân hàng
|
A00; A01; D01; D07
|
27.34
|
27.3
|
27.1
|
|
|
28
|
Ngân hàng – CT CLC1
|
A00; A01; D01; D07
|
25.25
|
|
|
|
|
29
|
Tài chính doanh nghiệp – CT CLC3
|
A00; A01; D01; D07
|
26.42
|
|
|
|
|
30
|
Kế hoạch tài chính – CT tiên tiến TT1
|
A00; A01; D01; D07
|
24.75
|
|
|
|
|
31
|
Tài chính – CT tiên tiến TT2
|
A00; A01; D01; D07
|
25.5
|
|
|
|
|
32
|
Bảo hiểm
|
A00; A01; D01; D07
|
24.75
|
26.71
|
26.4
|
|
|
33
|
Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF – CT CLC1
|
A00; A01; D01; D07
|
25.25
|
|
|
|
|
34
|
Kế toán
|
A00; A01; D01; D07
|
27.1
|
27.29
|
27.05
|
|
|
35
|
Kế toán- CT tiên tiến TT1
|
A00; A01; D01; D07
|
24.75
|
|
|
|
|
36
|
Kiểm toán
|
A00; A01; D01; D07
|
28.38
|
27.79
|
27.2
|
|
|
37
|
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA – CT CLC3
|
A00; A01; D01; D07
|
26.42
|
|
|
|
|
38
|
Khoa học quản lý
|
A00; A01; D01; D07
|
26.06
|
27.1
|
27.05
|
|
|
39
|
Quản lý công
|
A00; A01; D01; D07
|
25.42
|
26.96
|
26.75
|
|
|
40
|
Quản trị nhân lực
|
A00; A01; D01; D07
|
27.1
|
27.25
|
27.1
|
|
|
41
|
Quản trị nhân lực – CT CLC2
|
A00; A01; D01; D07
|
26.5
|
|
|
|
|
42
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
A00; A01; D01; D07
|
27.5
|
36.36
|
36.15
|
|
|
43
|
Quan hệ lao động
|
A00; A01; D01; D07
|
25
|
|
|
|
|
44
|
Quản lý dự án
|
A00; A01; D01; D07
|
26.63
|
27.15
|
27.15
|
|
|
45
|
Luật
|
A00; A01; D01; D07
|
25.96
|
26.91
|
26.6
|
|
|
46
|
Luật kinh tế
|
A00; A01; D01; D07
|
26.75
|
27.05
|
26.85
|
|
|
47
|
Luật thương mại quốc tế
|
A00; A01; D01; D07
|
26.44
|
|
|
|
|
48
|
Khoa học máy tính
|
A00; A01; D01; D07
|
26.27
|
35.55
|
35.35
|
|
|
49
|
Hệ thống thông tin
|
A00; A01; D01; D07
|
26.38
|
35.94
|
|
|
|
50
|
Công nghệ thông tin
|
A00; A01; D01; D07
|
25.89
|
35.17
|
35.3
|
|
|
51
|
Công nghệ thông tin và chuyển đổi số – CT CLC1
|
A00; A01; D01; D07
|
25.25
|
|
|
|
|
52
|
An toàn thông tin
|
A00; A01; D01; D07
|
25.59
|
35
|
|
|
|
53
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
A00; A01; D01; D07
|
28.61
|
27.89
|
27.4
|
|
|
54
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng – CT CLC3
|
A00; A01; D01; D07
|
26.42
|
|
|
|
|
55
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
A00; A01; D01; D07
|
23.75
|
26.81
|
26.6
|
|
|
56
|
Kinh tế nông nghiệp
|
A00; A01; D01; D07
|
24.35
|
26.85
|
26.2
|
|
|
57
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A00; A01; D01; D07
|
26.06
|
26.71
|
26.75
|
|
|
58
|
Quản trị khách sạn
|
A00; A01; D01; D07
|
26.25
|
26.94
|
26.75
|
|
|
59
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
A00; A01; D01; D07
|
24.17
|
26.76
|
26.4
|
|
|
60
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
A00; A01; D01; D07
|
23.5
|
26.87
|
26.35
|
|
|
61
|
Quản lý đất đai
|
A00; A01; D01; D07
|
24.38
|
26.85
|
26.55
|
|
|
62
|
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
|
A00; A01; D01; D07
|
25.64
|
27.01
|
27.1
|
|
|
63
|
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD
|
A00; A01; D01; D07
|
24.92
|
36.25
|
36.1
|
|
|
64
|
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)
|
A00; A01; D01; D07
|
25.5
|
26.57
|
26.45
|
|
|
65
|
Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)
|
A00; A01; D01; D07
|
26.78
|
26.97
|
26.85
|
|
|
66
|
Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)
|
A00; A01; D01; D07
|
25.9
|
27.2
|
26.9
|
|
|
67
|
Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD
|
A00; A01; D01; D07
|
26.4
|
27
|
26.85
|
|
|
68
|
Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD
|
A00; A01; D01; D07
|
27.5
|
27.48
|
27.15
|
|
|
69
|
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD
|
A00; A01; D01; D07
|
25.1
|
26.96
|
26.65
|
|
|
70
|
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD
|
A00; A01; D01; D07
|
24.2
|
26.86
|
26.6
|
|
|
71
|
Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH
|
A00; A01; D01; D07
|
26.29
|
26.96
|
26.75
|
|
|
72
|
Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH
|
A00; A01; D01; D07
|
26.27
|
36.36
|
36.5
|
|
|
73
|
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)
|
A00; A01; D01; D07
|
24.25
|
35.65
|
35.75
|
|
|
74
|
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)
|
A00; A01; D01; D07
|
27.25
|
27.45
|
27.2
|
|
|
75
|
Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế
|
A00; A01; D01; D07
|
25.41
|
26.96
|
26.75
|
|
|
76
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)
|
A00; A01; D01; D07
|
27.69
|
36.42
|
36.4
|
|
|
77
|
Khoa học dữ liệu
|
A00; A01; D01; D07
|
26.13
|
35.46
|
|
|
|
78
|
Trí tuệ nhân tạo
|
A00; A01; D01; D07
|
25.44
|
34.5
|
|
|
|
79
|
Kỹ thuật phần mềm
|
A00; A01; D01; D07
|
24.7
|
34.06
|
|
|
|
80
|
Quản trị giải trí và sự kiện
|
A00; A01; D01; D07
|
25.89
|
36.55
|
|
|
|
81
|
Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế
|
A00; A01; D01; D07
|
23
|
26.7
|
26.1
|
|
|
82
|
Quản trị khách sạn
|
A00; A01; D01; D07
|
25.61
|
35.8
|
35.65
|
|
|
83
|
Quản trị lữ hành
|
A00; A01; D01; D07
|
24.64
|
35.75
|
35.65
|
|
|
84
|
Truyền thông Marketing
|
A00; A01; D01; D07
|
27.61
|
37.49
|
37.1
|
|
|
85
|
Luật kinh doanh
|
A00; A01; D01; D07
|
25.5
|
35.26
|
36.2
|
|
|
86
|
Quản trị kinh doanh thương mại
|
A00; A01; D01; D07
|
26.29
|
36.59
|
36.85
|
|
|
87
|
Quản lý thị trường
|
A00; A01; D01; D07
|
24.66
|
35.88
|
35.65
|
|
|
88
|
Thẩm định giá
|
A00; A01; D01; D07
|
24.55
|
36.05
|
35.85
|
|