Tổ hợp D01 – Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 26.51 35.6 36.5
2 Kinh tế học (ngành Kinh tế) A00; A01; D01; D07 26.52 27.2 27.1
3 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) A00; A01; D01; D07 25.8 27.01 27.05
4 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) A00; A01; D01; D07 26.79 27.34 27.15
5 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 27.5 27.4 27.5
6 Kinh tế Đầu tư – CT CLC2 A00; A01; D01; D07 26.5
7 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 26.77 27.2 27.35
8 Kinh tế phát triển – CT CLC1 A00; A01; D01; D07 25.25
9 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.13 27.54 27.35
10 Kinh tế quốc tế – CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42
11 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 26.79 36.23 36.2
12 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 26.73 36.2 35.95
13 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D07 28.07 28.18 27.2
14 Quan hệ công chúng – CT CLC2 A00; A01; D01; D07 26.5
15 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.1 27.15 27.25
16 Quản trị Kinh doanh – CT CLC2 A00; A01; D01; D07 26.5
17 Quản trị kinh doanh – CT tiên tiến TT1 A00; A01; D01; D07 24.75
18 Marketing A00; A01; D01; D07 28.12 27.78 27.55
19 Digital Marketing – CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42
20 Bất động sản A00; A01; D01; D07 25.41 26.83 26.4
21 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 28.6 27.71 27.5
22 Quản trị Kinh doanh quốc tế – CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42
23 Quản trị Kinh doanh quốc tế – CT tiên tiến TT2 A00; A01; D01; D07 25.5
24 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 28 27.57 27.35
25 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 28.83 28.02 27.65
26 Thương mại điện tử – CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42
27 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.34 27.3 27.1
28 Ngân hàng – CT CLC1 A00; A01; D01; D07 25.25
29 Tài chính doanh nghiệp – CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42
30 Kế hoạch tài chính – CT tiên tiến TT1 A00; A01; D01; D07 24.75
31 Tài chính – CT tiên tiến TT2 A00; A01; D01; D07 25.5
32 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 24.75 26.71 26.4
33 Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF – CT CLC1 A00; A01; D01; D07 25.25
34 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.1 27.29 27.05
35 Kế toán- CT tiên tiến TT1 A00; A01; D01; D07 24.75
36 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 28.38 27.79 27.2
37 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA – CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42
38 Khoa học quản lý A00; A01; D01; D07 26.06 27.1 27.05
39 Quản lý công A00; A01; D01; D07 25.42 26.96 26.75
40 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 27.1 27.25 27.1
41 Quản trị nhân lực – CT CLC2 A00; A01; D01; D07 26.5
42 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27.5 36.36 36.15
43 Quan hệ lao động A00; A01; D01; D07 25
44 Quản lý dự án A00; A01; D01; D07 26.63 27.15 27.15
45 Luật A00; A01; D01; D07 25.96 26.91 26.6
46 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 26.75 27.05 26.85
47 Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 26.44
48 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 26.27 35.55 35.35
49 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 26.38 35.94
50 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.89 35.17 35.3
51 Công nghệ thông tin và chuyển đổi số – CT CLC1 A00; A01; D01; D07 25.25
52 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 25.59 35
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.61 27.89 27.4
54 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng – CT CLC3 A00; A01; D01; D07 26.42
55 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 23.75 26.81 26.6
56 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D07 24.35 26.85 26.2
57 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 26.06 26.71 26.75
58 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26.25 26.94 26.75
59 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D07 24.17 26.76 26.4
60 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; D01; D07 23.5 26.87 26.35
61 Quản lý đất đai A00; A01; D01; D07 24.38 26.85 26.55
62 Quản trị kinh doanh (E-BBA) A00; A01; D01; D07 25.64 27.01 27.1
63 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 24.92 36.25 36.1
64 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) A00; A01; D01; D07 25.5 26.57 26.45
65 Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) A00; A01; D01; D07 26.78 26.97 26.85
66 Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) A00; A01; D01; D07 25.9 27.2 26.9
67 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 26.4 27 26.85
68 Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 27.5 27.48 27.15
69 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD A00; A01; D01; D07 25.1 26.96 26.65
70 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD A00; A01; D01; D07 24.2 26.86 26.6
71 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH A00; A01; D01; D07 26.29 26.96 26.75
72 Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH A00; A01; D01; D07 26.27 36.36 36.5
73 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) A00; A01; D01; D07 24.25 35.65 35.75
74 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) A00; A01; D01; D07 27.25 27.45 27.2
75 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.41 26.96 26.75
76 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) A00; A01; D01; D07 27.69 36.42 36.4
77 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 26.13 35.46
78 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07 25.44 34.5
79 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.7 34.06
80 Quản trị giải trí và sự kiện A00; A01; D01; D07 25.89 36.55
81 Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế A00; A01; D01; D07 23 26.7 26.1
82 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.61 35.8 35.65
83 Quản trị lữ hành A00; A01; D01; D07 24.64 35.75 35.65
84 Truyền thông Marketing A00; A01; D01; D07 27.61 37.49 37.1
85 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.5 35.26 36.2
86 Quản trị kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 26.29 36.59 36.85
87 Quản lý thị trường A00; A01; D01; D07 24.66 35.88 35.65
88 Thẩm định giá A00; A01; D01; D07 24.55 36.05 35.85