Tổ hợp D01 – Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
STT
|
Tên ngành
|
Tổ hợp
|
Điểm Chuẩn
|
Ghi chú
|
|
2025
|
2024
|
2023
|
|
1
|
Công nghệ giáo dục
|
D01
|
23.3
|
25.3
|
24.55
|
|
|
2
|
Quản lý giáo dục
|
D01
|
23.2
|
24.78
|
|
|
|
3
|
Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)
|
D01
|
23.06
|
25.5
|
25.47
|
Môn chính: Toán
|
|
4
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)
|
D01
|
23.71
|
26.06
|
25.69
|
Môn chính: Toán
|
|
5
|
Quản lý năng lượng
|
D01
|
23.7
|
25.4
|
24.98
|
Môn chính: Toán
|
|
6
|
Quản lý công nghiệp
|
D01
|
23.9
|
25.6
|
25.39
|
Môn chính: Toán
|
|
7
|
Quản trị kinh doanh
|
D01
|
24.3
|
25.77
|
25.83
|
Môn chính: Toán
|
|
8
|
Kế toán
|
D01
|
24.13
|
25.8
|
25.52
|
Môn chính: Toán
|
|
9
|
Tài chính – Ngân hàng
|
D01
|
24.3
|
25.91
|
25.75
|
Môn chính: Toán
|
|
10
|
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ
|
D01
|
24.3
|
25
|
25.45
|
Môn chính: Ngoại ngữ
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế
|
D01
|
24.3
|
23.81
|
25.17
|
Môn chính: Ngoại ngữ
|
|
12
|
Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)
|
D01
|
19
|
21
|
23.7
|
|
|
13
|
Khoa học máy tính – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)
|
D01
|
21.3
|
21
|
24.96
|
|