Tổ hợp B08 – Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Giáo dục học C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 14 15 15
2 Sư phạm công nghệ A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21 22 24 19
3 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 14
4 Kinh tế A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 14 15 15
5 Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) 15 15
6 Chính trị học C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 14
7 Truyền thông đa phương tiện A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 14 15 15
8 Thương mại điện tử A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 14 15 15
9 Luật A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 18 15 15 Môn Toán/Ngữ văn từ 6 điểm
10 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 14 15 15
11 Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) 15 15
12 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 14 15 15
13 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 15 15
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 14 15 15
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) 15 15
16 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 15 15
17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 14 15 15
18 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) 15 15
19 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 14 15 15
20 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao) 15 15
21 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 15 15
22 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 14 15 15
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 14 15 15
24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) 15 15
25 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 15 15
26 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 14 15 15
27 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) 15 15
28 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 15 15
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 14 15 15
30 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) 15 15
31 Kỹ thuật Robot A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 14
32 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 14 15 15
33 Kỹ thuật hoá học A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 14 15 15
34 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 14 15 15
35 Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) 15 15
36 Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 15 15
37 Thú y A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 14 15 15
38 Công tác xã hội C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 14 15 15
39 Du lịch C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 14 15 15
40 Du lịch (Chương trình chất lượng cao) 15 15
41 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 14 15 15
STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Giáo dục học C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 18 18 18
2 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 18
3 Kinh tế A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 18 18 18
4 Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) 18 18
5 Chính trị học C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 18
6 Truyền thông đa phương tiện A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 18 18 18
7 Thương mại điện tử A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 18 18 18
8 Luật A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 21 18 18 Môn Toán/Ngữ văn từ 7 điểm
9 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 18 18 18
10 Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) 18 18
11 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 18 18 18
12 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 18 18
13 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 18 18 18
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) 18 18
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 18 18
16 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 18 18 18
17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) 18 18
18 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 18 18 18
19 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao) 18 18
20 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 18 18
21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 18 18 18
22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 18 18 18
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) 18 18
24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 18 18
25 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 18 18 18
26 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) 18 18
27 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 18 18
28 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 18 18 18
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) 18 18
30 Kỹ thuật Robot A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 18
31 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 18 18 18
32 Kỹ thuật hoá học A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 18 18 18
33 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 18 18 18
34 Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) 18 18
35 Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) 18 18
36 Thú y A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 18 18 18
37 Công tác xã hội C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 18 18 18
38 Du lịch C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 18 18 18
39 Du lịch (Chương trình chất lượng cao) 18 18
40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 18 18 18