Tổ hợp B08 – Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Công nghệ Giáo dục A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 15 15
2 Thiết kế đồ họa D01; C04; V01; H01 15 15
3 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 15 15
4 Ngôn ngữ Anh C04; D01; C03; X03; X04 15 15 15
5 Ngôn ngữ Trung Quốc C04; D01; C03; X03; X04 15 15 15
6 Kinh tế số D01; C01; C02; C03; C04; X01 15
7 Tâm lý học B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 15 15 15
8 Đông phương học C04; D01; C03; X03; X04 15 15 15
9 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 15 15 15
10 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D15 15 15 15
11 Quản trị kinh doanh – Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) A00; D01; C01; C03 15 15
12 Quản trị kinh doanh – Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) 15
13 Quản trị kinh doanh thực phẩm 15
14 Quản trị kinh doanh A00; C01; C03; D01 15
15 Marketing A00; D01; C01; C03 15 15
16 Kinh doanh quốc tế A00; D01; C01; C03 15 15 15
17 Thương mại điện tử A00; C01; C03; D01 15
18 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15 15 15
19 Kế toán A00; C01; C03; D01 15
20 Quản trị nhân lực C00; C04; D01; X01 15 15 15
21 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X02 15 15
22 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X02 15 15 15
23 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; X02 15 15 15
24 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X02 15 15
25 Công nghệ thông tin – Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) A00; C01; C03; D01 15 15
26 Công nghệ thông tin A00; B00; A01; D01 15
27 Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế A00; C01; C03; D01 15
28 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 15 15 15
29 Công nghệ kỹ thuật ô tô
30 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
31 Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 15
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C03; D01 15
33 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 15
34 Kiến trúc D01; V01; H01; C04 15 15
35 Thiết kế nội thất D01; V01; H01; C04 15 15
36 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; X02 15 15 15
37 Quản lý bệnh viện B00; C00; C04; D01 15 15
38 Du lịch C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 15 15
39 Quản trị khách sạn C00; D01; A07; C03; C04 15
40 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; D01; A07; C04; C03 15 15 15
41 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C02 15
STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Công nghệ Giáo dục A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 18
2 Thiết kế đồ họa D01; C04; V01; H01 18
3 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 18
4 Ngôn ngữ Anh C04; D01; C03; X03; X04 18 6
5 Ngôn ngữ Trung Quốc C04; D01; C03; X03; X04 18 6
6 Kinh tế số D01; C01; C02; C03; C04; X01 18
7 Tâm lý học B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 18 6
8 Đông phương học C04; D01; C03; X03; X04 18 6
9 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 18 6
10 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D15 18 6
11 Quản trị kinh doanh – Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) A00; D01; C01; C03 18
12 Quản trị kinh doanh – Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)
13 Quản trị kinh doanh thực phẩm
14 Quản trị kinh doanh A00; C01; C03; D01 18
15 Marketing A00; D01; C01; C03 18
16 Kinh doanh quốc tế A00; D01; C01; C03 18 6
17 Thương mại điện tử A00; C01; C03; D01 18
18 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18 6
19 Kế toán A00; C01; C03; D01 18
20 Quản trị nhân lực C00; C04; D01; X01 18 6
21 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X02 18
22 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X02 18 6
23 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; X02 18 6
24 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X02 18
25 Công nghệ thông tin – Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) A00; C01; C03; D01 18
26 Công nghệ thông tin A00; B00; A01; D01 18
27 Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế A00; C01; C03; D01 18
28 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 18 6
29 Công nghệ kỹ thuật ô tô
30 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
31 Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 18
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C03; D01 18
33 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 18
34 Kiến trúc D01; V01; H01; C04 18
35 Thiết kế nội thất D01; V01; H01; C04 18
36 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; X02 18 6
37 Quản lý bệnh viện B00; C00; C04; D01 18
38 Du lịch C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 18
39 Quản trị khách sạn C00; D01; A07; C03; C04 18
40 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; D01; A07; C04; C03 18 6
41 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C02 18