Tổ hợp B08 – Trường Đại Học Mở TPHCM

STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Ngôn ngữ Anh
(Môn tiếng Anh hệ số 2)
A01; D01; D07 22.25 24.2 25
2 Ngôn ngữ Anh – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
A01; D01; D07 19 20 23.6
3 Ngôn ngữ Trung Quốc
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 21.5 24 25
4 Ngôn ngữ Trung Quốc – CT Tiên tiến
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 18.5 24 24.1
5 Ngôn ngữ Nhật
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 17.8 20 23.3
6 Ngôn ngữ Nhật – CT Tiên tiến
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 16 20 21.9
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2 18.4 22.25 24.2
8 Kinh tế A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 19.5 20 24
9 Kinh tế – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
A01; D01; D07; D09; X26; X27 15 18 23
10 Xã hội học D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 23 18 24.1
11 Tâm lý học D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 24 23.8 24.5
12 Đông Nam Á học D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 20.8 18 22.6
13 Quản trị kinh doanh A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 20.6 20.75 24
14 Quản trị kinh doanh – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27 16 20 22.6
15 Marketing A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26 23.25 24.5 25.25
16 Kinh doanh quốc tế A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 22.3 23.75 24.9
17 Tài chính – Ngân hàng – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 15 18 22
18 Kế toán A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26 20.2 21 23.8
19 Kế toán – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28 15 18 21.25
20 Kiểm toán A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26 20.4 20 24.1
21 Kiểm toán – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28 15 18
22 Quản lý công A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 16.5 18 19.5
23 Quản trị nhân lực A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56 22.1 24 24.3
24 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 19.5 20 23.7
25 Luật A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 23.2 24.75 23.4
26 Luật kinh tế A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 23.25 24.75 23.9
27 Luật kinh tế – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
A01; D01; D09; X25 19 20.5 23.1
28 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 20.3 20 23.9
29 Khoa học máy tính A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 19 20 24
30 Khoa học máy tính – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 16 20 22.7
31 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 20.1
32 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 20.6 20
33 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 20.8 21 24.5
34 Công nghệ thông tin – CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 16
35 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56 22.5 23.5 24.6
36 Công tác xã hội D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 22.75 21.6 21.5
37 Du lịch A00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X56 21.75 23.4 23.4