Tổ hợp B08 – Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Ngôn ngữ Anh
2 Ngôn ngữ Trung Quốc
3 Quản trị kinh doanh 23.75 23.25
4 Tài chính – Ngân hàng 23.75 23.25
5 Kế toán 23.75 23.25
6 Địa chất học 16 16
7 Khoa học dữ liệu 21.75 23
8 Công nghệ thông tin 23.75 24
9 Địa tin học 17.5 16
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 23.75 22.5
11 Quản lý công nghiệp 21.25 20.75
12 Kỹ thuật cơ khí 24 23.75
13 Kỹ thuật Robot
14 Kỹ thuật cơ điện tử 24 22.95
15 Kỹ thuật cơ khí động lực 24 20.15
16 Kỹ thuật không gian
17 Kỹ thuật ô tô 24 23.25
18 Kỹ thuật điện 22.25 20.25
19 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.5 23.5
20 Kỹ thuật vật liệu
21 Kỹ thuật môi trường 16 15.5
22 Kỹ thuật địa chất 15 16
23 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 15.5 15
24 Đá quý Đá mỹ nghệ 15 15
25 Kỹ thuật mỏ 17 17
26 Kỹ thuật dầu khí 19 18.5
27 Kỹ thuật khí thiên nhiên 16 18
28 Kỹ thuật tuyển khoáng
29 Quản lý đô thị và công trình
30 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản 24.1 22.5
31 Kỹ thuật xây dựng 20.5 21
32 Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm 16 15
33 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 17 15
34 Địa kỹ thuật xây dựng 16 16
35 Kỹ thuật tài nguyên nước 15 16
36 Quản lý xây dựng 19.5 19.5
37 Hoá dược
38 Du lịch địa chất 20 23
39 Quản lý tài nguyên và môi trường 21.5 18
40 Quản lý đất đai 23.1 19.5
41 Quản lý tài nguyên khoáng sản
42 An toàn, Vệ sinh lao động 18 17
STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Ngôn ngữ Anh
2 Ngôn ngữ Trung Quốc
3 Quản trị kinh doanh 26 26.5
4 Tài chính – Ngân hàng 26 26.5
5 Kế toán 26 26.5
6 Địa chất học 18 18
7 Khoa học dữ liệu 25.5 24.5
8 Công nghệ thông tin 26.5 27
9 Địa tin học 19 19
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
11 Quản lý công nghiệp 23 24.5
12 Kỹ thuật cơ khí 25 22.5
13 Kỹ thuật Robot
14 Kỹ thuật cơ điện tử 26 25
15 Kỹ thuật cơ khí động lực 22 20
16 Kỹ thuật không gian
17 Kỹ thuật ô tô 26 25
18 Kỹ thuật điện 25.5 24
19 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 27.2 26.85
20 Kỹ thuật vật liệu
21 Kỹ thuật môi trường 18 20
22 Kỹ thuật địa chất 18 18
23 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 19 18
24 Đá quý Đá mỹ nghệ 18 18
25 Kỹ thuật mỏ 20 18
26 Kỹ thuật dầu khí 19.5 19.5
27 Kỹ thuật khí thiên nhiên 19.5 19.5
28 Kỹ thuật tuyển khoáng
29 Quản lý đô thị và công trình
30 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản 22 22
31 Kỹ thuật xây dựng 20 19
32 Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm 18 18
33 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18 18
34 Địa kỹ thuật xây dựng 18 18
35 Kỹ thuật tài nguyên nước 18 18
36 Quản lý xây dựng 20 19.5
37 Hoá dược
38 Du lịch địa chất 18 20
39 Quản lý tài nguyên và môi trường 20 20
40 Quản lý đất đai 20 18
41 Quản lý tài nguyên khoáng sản
42 An toàn, Vệ sinh lao động 20 18