Tổ hợp B08 – Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Ngôn ngữ Anh D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 17 19 19
2 Ngôn ngữ Nga D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 17 19 19
3 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 21 24 22.5
4 Kinh tế A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11 17 21 19
5 Quản lý nhà nước D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04 17 19 19
6 Quản trị kinh doanh A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 17 22.5 22
7 Kinh doanh quốc tế A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 17 21 21
8 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 17
9 Kế toán A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 17 21.5 20.5
10 Luật kinh tế A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 18 22.5 19
11 Công nghệ thông tin A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 17 22 22
12 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 17 23 19
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 17.5
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 17 23 19
15 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 17 19 19
STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Ngôn ngữ Anh D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 17 20 19
2 Ngôn ngữ Nga D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 17 19 19
3 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 22.7 24.5 22.5
4 Kinh tế A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11 17 23 19
5 Quản lý nhà nước D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04 17 19 19
6 Quản trị kinh doanh A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 17 24 22
7 Kinh doanh quốc tế A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 17 24 21
8 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 17
9 Kế toán A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 17 24.5 20.5
10 Luật kinh tế A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 18 24.5 19
11 Công nghệ thông tin A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 17 23.5 22
12 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 17 24 19
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 17.9
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 17 24 19
15 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 17 19 19