Tổ hợp B08 – Trường Đại học Khánh Hòa

STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Giáo dục Tiểu học D01; C04; C03; C01; B03; C02 25.97 24.44
2 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; X26; B00; D01 26.41
3 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15; C03; C04 26.41
4 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D09; D10 26.2 24.15
5 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 18.55 19.5 15
6 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) D04; D01; D14; D15; D09; D10 22.06 22 16
7 Văn học (Báo chí -Truyền thông) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 22.6 23.7 20
8 Văn hóa học (Văn hóa – Truyền thông) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 22 20.1 15
9 Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 20.8 20
10 Quản trị kinh doanh D01; A01; D09; D10; A00; X10; X06 18.15 16.2 15
11 Du lịch C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 20.45 15.1
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 18.75 17.5 15
13 Quản trị khách sạn D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 19.7 17.4 15
STT Tên ngành Tổ hợp Điểm Chuẩn Ghi chú
2025 2024 2023
1 Giáo dục Tiểu học D01; C04; C03; C01; B03; C02 27.97 27
2 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; X26; B00; D01 28.41
3 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15; C03; C04 28.41
4 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D09; D10 28.2 27
5 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 20.55 20 19
6 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) D04; D01; D14; D15; D09; D10 24.06 23 18
7 Văn học (Báo chí -Truyền thông) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 24.6 24.6 20.57
8 Văn hóa học (Văn hóa – Truyền thông) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 24 21.5 18
9 Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 22.8 22
10 Quản trị kinh doanh D01; A01; D09; D10; A00; X10; X07 20.15 18.1 18
11 Du lịch C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 22.45 18
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 20.75 18.7 18
13 Quản trị khách sạn D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 21.7 18.6 18